Có 2 kết quả:

宝物 bǎo wù ㄅㄠˇ ㄨˋ寶物 bǎo wù ㄅㄠˇ ㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bảo vật, vật quý, châu báu

Từ điển Trung-Anh

(1) treasure
(2) CL:件[jian4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bảo vật, vật quý, châu báu

Từ điển Trung-Anh

(1) treasure
(2) CL:件[jian4]

Bình luận 0